Gin Mỹ
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Gin Mỹ | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
0US gi | 0.00US pt lqd |
1US gi | 0.25US pt lqd |
2US gi | 0.50US pt lqd |
3US gi | 0.75US pt lqd |
4US gi | 1.00US pt lqd |
5US gi | 1.25US pt lqd |
6US gi | 1.50US pt lqd |
7US gi | 1.75US pt lqd |
8US gi | 2.00US pt lqd |
9US gi | 2.25US pt lqd |
10US gi | 2.50US pt lqd |
11US gi | 2.75US pt lqd |
12US gi | 3.00US pt lqd |
13US gi | 3.25US pt lqd |
14US gi | 3.50US pt lqd |
15US gi | 3.75US pt lqd |
16US gi | 4.00US pt lqd |
17US gi | 4.25US pt lqd |
18US gi | 4.50US pt lqd |
19US gi | 4.75US pt lqd |
Gin Mỹ | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
20US gi | 5.00US pt lqd |
21US gi | 5.25US pt lqd |
22US gi | 5.50US pt lqd |
23US gi | 5.75US pt lqd |
24US gi | 6.00US pt lqd |
25US gi | 6.25US pt lqd |
26US gi | 6.50US pt lqd |
27US gi | 6.75US pt lqd |
28US gi | 7.00US pt lqd |
29US gi | 7.25US pt lqd |
30US gi | 7.50US pt lqd |
31US gi | 7.75US pt lqd |
32US gi | 8.00US pt lqd |
33US gi | 8.25US pt lqd |
34US gi | 8.50US pt lqd |
35US gi | 8.75US pt lqd |
36US gi | 9.00US pt lqd |
37US gi | 9.25US pt lqd |
38US gi | 9.50US pt lqd |
39US gi | 9.75US pt lqd |
Gin Mỹ | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
40US gi | 10.00US pt lqd |
41US gi | 10.25US pt lqd |
42US gi | 10.50US pt lqd |
43US gi | 10.75US pt lqd |
44US gi | 11.00US pt lqd |
45US gi | 11.25US pt lqd |
46US gi | 11.50US pt lqd |
47US gi | 11.75US pt lqd |
48US gi | 12.00US pt lqd |
49US gi | 12.25US pt lqd |
50US gi | 12.50US pt lqd |
51US gi | 12.75US pt lqd |
52US gi | 13.00US pt lqd |
53US gi | 13.25US pt lqd |
54US gi | 13.50US pt lqd |
55US gi | 13.75US pt lqd |
56US gi | 14.00US pt lqd |
57US gi | 14.25US pt lqd |
58US gi | 14.50US pt lqd |
59US gi | 14.75US pt lqd |