Chuyển đổi Gin Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Gin Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gin Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US gi * 0.25000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gin Mỹ

Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.

 

chuyển đổi Gin Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US gi * 0.25000
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Gin Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gin Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
0US gi 0.00US pt lqd
1US gi 0.25US pt lqd
2US gi 0.50US pt lqd
3US gi 0.75US pt lqd
4US gi 1.00US pt lqd
5US gi 1.25US pt lqd
6US gi 1.50US pt lqd
7US gi 1.75US pt lqd
8US gi 2.00US pt lqd
9US gi 2.25US pt lqd
10US gi 2.50US pt lqd
11US gi 2.75US pt lqd
12US gi 3.00US pt lqd
13US gi 3.25US pt lqd
14US gi 3.50US pt lqd
15US gi 3.75US pt lqd
16US gi 4.00US pt lqd
17US gi 4.25US pt lqd
18US gi 4.50US pt lqd
19US gi 4.75US pt lqd
Gin Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
20US gi 5.00US pt lqd
21US gi 5.25US pt lqd
22US gi 5.50US pt lqd
23US gi 5.75US pt lqd
24US gi 6.00US pt lqd
25US gi 6.25US pt lqd
26US gi 6.50US pt lqd
27US gi 6.75US pt lqd
28US gi 7.00US pt lqd
29US gi 7.25US pt lqd
30US gi 7.50US pt lqd
31US gi 7.75US pt lqd
32US gi 8.00US pt lqd
33US gi 8.25US pt lqd
34US gi 8.50US pt lqd
35US gi 8.75US pt lqd
36US gi 9.00US pt lqd
37US gi 9.25US pt lqd
38US gi 9.50US pt lqd
39US gi 9.75US pt lqd
Gin Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
40US gi 10.00US pt lqd
41US gi 10.25US pt lqd
42US gi 10.50US pt lqd
43US gi 10.75US pt lqd
44US gi 11.00US pt lqd
45US gi 11.25US pt lqd
46US gi 11.50US pt lqd
47US gi 11.75US pt lqd
48US gi 12.00US pt lqd
49US gi 12.25US pt lqd
50US gi 12.50US pt lqd
51US gi 12.75US pt lqd
52US gi 13.00US pt lqd
53US gi 13.25US pt lqd
54US gi 13.50US pt lqd
55US gi 13.75US pt lqd
56US gi 14.00US pt lqd
57US gi 14.25US pt lqd
58US gi 14.50US pt lqd
59US gi 14.75US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian