Chuyển đổi Gin (Anh) sang Quart Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Anh sang Gin (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gin (Anh) sang Quart Anh

UK qt =
UK gill * 0.12500
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gin (Anh)

Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)

 

chuyển đổi Gin (Anh) sang Quart Anh

UK qt =
UK gill * 0.12500
 
 
 

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

Bảng Gin (Anh) sang Quart Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gin (Anh) Quart Anh
0UK gill 0.00UK qt
1UK gill 0.12UK qt
2UK gill 0.25UK qt
3UK gill 0.38UK qt
4UK gill 0.50UK qt
5UK gill 0.62UK qt
6UK gill 0.75UK qt
7UK gill 0.88UK qt
8UK gill 1.00UK qt
9UK gill 1.12UK qt
10UK gill 1.25UK qt
11UK gill 1.38UK qt
12UK gill 1.50UK qt
13UK gill 1.62UK qt
14UK gill 1.75UK qt
15UK gill 1.88UK qt
16UK gill 2.00UK qt
17UK gill 2.12UK qt
18UK gill 2.25UK qt
19UK gill 2.38UK qt
Gin (Anh) Quart Anh
20UK gill 2.50UK qt
21UK gill 2.62UK qt
22UK gill 2.75UK qt
23UK gill 2.88UK qt
24UK gill 3.00UK qt
25UK gill 3.12UK qt
26UK gill 3.25UK qt
27UK gill 3.38UK qt
28UK gill 3.50UK qt
29UK gill 3.62UK qt
30UK gill 3.75UK qt
31UK gill 3.88UK qt
32UK gill 4.00UK qt
33UK gill 4.12UK qt
34UK gill 4.25UK qt
35UK gill 4.38UK qt
36UK gill 4.50UK qt
37UK gill 4.62UK qt
38UK gill 4.75UK qt
39UK gill 4.88UK qt
Gin (Anh) Quart Anh
40UK gill 5.00UK qt
41UK gill 5.12UK qt
42UK gill 5.25UK qt
43UK gill 5.38UK qt
44UK gill 5.50UK qt
45UK gill 5.62UK qt
46UK gill 5.75UK qt
47UK gill 5.88UK qt
48UK gill 6.00UK qt
49UK gill 6.12UK qt
50UK gill 6.25UK qt
51UK gill 6.38UK qt
52UK gill 6.50UK qt
53UK gill 6.62UK qt
54UK gill 6.75UK qt
55UK gill 6.88UK qt
56UK gill 7.00UK qt
57UK gill 7.12UK qt
58UK gill 7.25UK qt
59UK gill 7.38UK qt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian