Chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

US qt dry =
US gal lqd * 3.4375
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

US qt dry =
US gal lqd * 3.4375
 
 
 

 

Bảng Galông Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất khô)
0US gal lqd 0.00US qt dry
1US gal lqd 3.44US qt dry
2US gal lqd 6.87US qt dry
3US gal lqd 10.31US qt dry
4US gal lqd 13.75US qt dry
5US gal lqd 17.19US qt dry
6US gal lqd 20.62US qt dry
7US gal lqd 24.06US qt dry
8US gal lqd 27.50US qt dry
9US gal lqd 30.94US qt dry
10US gal lqd 34.37US qt dry
11US gal lqd 37.81US qt dry
12US gal lqd 41.25US qt dry
13US gal lqd 44.69US qt dry
14US gal lqd 48.12US qt dry
15US gal lqd 51.56US qt dry
16US gal lqd 55.00US qt dry
17US gal lqd 58.44US qt dry
18US gal lqd 61.87US qt dry
19US gal lqd 65.31US qt dry
Galông Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất khô)
20US gal lqd 68.75US qt dry
21US gal lqd 72.19US qt dry
22US gal lqd 75.62US qt dry
23US gal lqd 79.06US qt dry
24US gal lqd 82.50US qt dry
25US gal lqd 85.94US qt dry
26US gal lqd 89.37US qt dry
27US gal lqd 92.81US qt dry
28US gal lqd 96.25US qt dry
29US gal lqd 99.69US qt dry
30US gal lqd 103.12US qt dry
31US gal lqd 106.56US qt dry
32US gal lqd 110.00US qt dry
33US gal lqd 113.44US qt dry
34US gal lqd 116.87US qt dry
35US gal lqd 120.31US qt dry
36US gal lqd 123.75US qt dry
37US gal lqd 127.19US qt dry
38US gal lqd 130.62US qt dry
39US gal lqd 134.06US qt dry
Galông Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất khô)
40US gal lqd 137.50US qt dry
41US gal lqd 140.94US qt dry
42US gal lqd 144.37US qt dry
43US gal lqd 147.81US qt dry
44US gal lqd 151.25US qt dry
45US gal lqd 154.69US qt dry
46US gal lqd 158.12US qt dry
47US gal lqd 161.56US qt dry
48US gal lqd 165.00US qt dry
49US gal lqd 168.44US qt dry
50US gal lqd 171.87US qt dry
51US gal lqd 175.31US qt dry
52US gal lqd 178.75US qt dry
53US gal lqd 182.19US qt dry
54US gal lqd 185.62US qt dry
55US gal lqd 189.06US qt dry
56US gal lqd 192.50US qt dry
57US gal lqd 195.94US qt dry
58US gal lqd 199.37US qt dry
59US gal lqd 202.81US qt dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian