Chuyển đổi Galông Anh sang Quart Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Anh sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Quart Anh

UK qt =
UK gal * 4.0000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Quart Anh

UK qt =
UK gal * 4.0000
 
 
 

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

Bảng Galông Anh sang Quart Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Anh Quart Anh
0UK gal 0.00UK qt
1UK gal 4.00UK qt
2UK gal 8.00UK qt
3UK gal 12.00UK qt
4UK gal 16.00UK qt
5UK gal 20.00UK qt
6UK gal 24.00UK qt
7UK gal 28.00UK qt
8UK gal 32.00UK qt
9UK gal 36.00UK qt
10UK gal 40.00UK qt
11UK gal 44.00UK qt
12UK gal 48.00UK qt
13UK gal 52.00UK qt
14UK gal 56.00UK qt
15UK gal 60.00UK qt
16UK gal 64.00UK qt
17UK gal 68.00UK qt
18UK gal 72.00UK qt
19UK gal 76.00UK qt
Galông Anh Quart Anh
20UK gal 80.00UK qt
21UK gal 84.00UK qt
22UK gal 88.00UK qt
23UK gal 92.00UK qt
24UK gal 96.00UK qt
25UK gal 100.00UK qt
26UK gal 104.00UK qt
27UK gal 108.00UK qt
28UK gal 112.00UK qt
29UK gal 116.00UK qt
30UK gal 120.00UK qt
31UK gal 124.00UK qt
32UK gal 128.00UK qt
33UK gal 132.00UK qt
34UK gal 136.00UK qt
35UK gal 140.00UK qt
36UK gal 144.00UK qt
37UK gal 148.00UK qt
38UK gal 152.00UK qt
39UK gal 156.00UK qt
Galông Anh Quart Anh
40UK gal 160.00UK qt
41UK gal 164.00UK qt
42UK gal 168.00UK qt
43UK gal 172.00UK qt
44UK gal 176.00UK qt
45UK gal 180.00UK qt
46UK gal 184.00UK qt
47UK gal 188.00UK qt
48UK gal 192.00UK qt
49UK gal 196.00UK qt
50UK gal 200.00UK qt
51UK gal 204.00UK qt
52UK gal 208.00UK qt
53UK gal 212.00UK qt
54UK gal 216.00UK qt
55UK gal 220.00UK qt
56UK gal 224.00UK qt
57UK gal 228.00UK qt
58UK gal 232.00UK qt
59UK gal 236.00UK qt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian