Chuyển đổi Galông Anh sang Gin (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gin (Anh) sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Gin (Anh)

UK gill =
UK gal * 32.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Gin (Anh)

UK gill =
UK gal * 32.000
 
 
 

Gin (Anh)

Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)

 

Bảng Galông Anh sang Gin (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Anh Gin (Anh)
0UK gal 0.00UK gill
1UK gal 32.00UK gill
2UK gal 64.00UK gill
3UK gal 96.00UK gill
4UK gal 128.00UK gill
5UK gal 160.00UK gill
6UK gal 192.00UK gill
7UK gal 224.00UK gill
8UK gal 256.00UK gill
9UK gal 288.00UK gill
10UK gal 320.00UK gill
11UK gal 352.00UK gill
12UK gal 384.00UK gill
13UK gal 416.00UK gill
14UK gal 448.00UK gill
15UK gal 480.00UK gill
16UK gal 512.00UK gill
17UK gal 544.00UK gill
18UK gal 576.00UK gill
19UK gal 608.00UK gill
Galông Anh Gin (Anh)
20UK gal 640.00UK gill
21UK gal 672.00UK gill
22UK gal 704.00UK gill
23UK gal 736.00UK gill
24UK gal 768.00UK gill
25UK gal 800.00UK gill
26UK gal 832.00UK gill
27UK gal 864.00UK gill
28UK gal 896.00UK gill
29UK gal 928.00UK gill
30UK gal 960.00UK gill
31UK gal 992.00UK gill
32UK gal 1024.00UK gill
33UK gal 1056.00UK gill
34UK gal 1088.00UK gill
35UK gal 1120.00UK gill
36UK gal 1152.00UK gill
37UK gal 1184.00UK gill
38UK gal 1216.00UK gill
39UK gal 1248.00UK gill
Galông Anh Gin (Anh)
40UK gal 1280.00UK gill
41UK gal 1312.00UK gill
42UK gal 1344.00UK gill
43UK gal 1376.00UK gill
44UK gal 1408.00UK gill
45UK gal 1440.00UK gill
46UK gal 1472.00UK gill
47UK gal 1504.00UK gill
48UK gal 1536.00UK gill
49UK gal 1568.00UK gill
50UK gal 1600.00UK gill
51UK gal 1632.00UK gill
52UK gal 1664.00UK gill
53UK gal 1696.00UK gill
54UK gal 1728.00UK gill
55UK gal 1760.00UK gill
56UK gal 1792.00UK gill
57UK gal 1824.00UK gill
58UK gal 1856.00UK gill
59UK gal 1888.00UK gill
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian