Chuyển đổi Galông Anh sang Feet khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet khối sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Feet khối

ft³ =
UK gal * 0.16054
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh
Thêm thông tin: Feet khối

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Feet khối

ft³ =
UK gal * 0.16054
 
 
 

Feet khối

Foot khối là đơn vị thể tích được sử dụng trong các hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Foot khối có thể được sử dụng để mô tả thể tích của một vật liệu nhất định, hoặc dung tích của thùng chứa để chứa vật liệu đó.

 

Bảng Galông Anh sang Feet khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Galông Anh Feet khối
0UK gal 0.00ft³
1UK gal 0.16ft³
2UK gal 0.32ft³
3UK gal 0.48ft³
4UK gal 0.64ft³
5UK gal 0.80ft³
6UK gal 0.96ft³
7UK gal 1.12ft³
8UK gal 1.28ft³
9UK gal 1.44ft³
10UK gal 1.61ft³
11UK gal 1.77ft³
12UK gal 1.93ft³
13UK gal 2.09ft³
14UK gal 2.25ft³
15UK gal 2.41ft³
16UK gal 2.57ft³
17UK gal 2.73ft³
18UK gal 2.89ft³
19UK gal 3.05ft³
Galông Anh Feet khối
20UK gal 3.21ft³
21UK gal 3.37ft³
22UK gal 3.53ft³
23UK gal 3.69ft³
24UK gal 3.85ft³
25UK gal 4.01ft³
26UK gal 4.17ft³
27UK gal 4.33ft³
28UK gal 4.50ft³
29UK gal 4.66ft³
30UK gal 4.82ft³
31UK gal 4.98ft³
32UK gal 5.14ft³
33UK gal 5.30ft³
34UK gal 5.46ft³
35UK gal 5.62ft³
36UK gal 5.78ft³
37UK gal 5.94ft³
38UK gal 6.10ft³
39UK gal 6.26ft³
Galông Anh Feet khối
40UK gal 6.42ft³
41UK gal 6.58ft³
42UK gal 6.74ft³
43UK gal 6.90ft³
44UK gal 7.06ft³
45UK gal 7.22ft³
46UK gal 7.39ft³
47UK gal 7.55ft³
48UK gal 7.71ft³
49UK gal 7.87ft³
50UK gal 8.03ft³
51UK gal 8.19ft³
52UK gal 8.35ft³
53UK gal 8.51ft³
54UK gal 8.67ft³
55UK gal 8.83ft³
56UK gal 8.99ft³
57UK gal 9.15ft³
58UK gal 9.31ft³
59UK gal 9.47ft³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian