Chuyển đổi Feet khối sang Thước khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thước khối sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Thước khối

yd³ =
ft³ * 0.037037
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Thước khối

yd³ =
ft³ * 0.037037
 
 
 

Thước khối

Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)

 

Bảng Feet khối sang Thước khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Thước khối
0ft³ 0.00yd³
1ft³ 0.04yd³
2ft³ 0.07yd³
3ft³ 0.11yd³
4ft³ 0.15yd³
5ft³ 0.19yd³
6ft³ 0.22yd³
7ft³ 0.26yd³
8ft³ 0.30yd³
9ft³ 0.33yd³
10ft³ 0.37yd³
11ft³ 0.41yd³
12ft³ 0.44yd³
13ft³ 0.48yd³
14ft³ 0.52yd³
15ft³ 0.56yd³
16ft³ 0.59yd³
17ft³ 0.63yd³
18ft³ 0.67yd³
19ft³ 0.70yd³
Feet khối Thước khối
20ft³ 0.74yd³
21ft³ 0.78yd³
22ft³ 0.81yd³
23ft³ 0.85yd³
24ft³ 0.89yd³
25ft³ 0.93yd³
26ft³ 0.96yd³
27ft³ 1.00yd³
28ft³ 1.04yd³
29ft³ 1.07yd³
30ft³ 1.11yd³
31ft³ 1.15yd³
32ft³ 1.19yd³
33ft³ 1.22yd³
34ft³ 1.26yd³
35ft³ 1.30yd³
36ft³ 1.33yd³
37ft³ 1.37yd³
38ft³ 1.41yd³
39ft³ 1.44yd³
Feet khối Thước khối
40ft³ 1.48yd³
41ft³ 1.52yd³
42ft³ 1.56yd³
43ft³ 1.59yd³
44ft³ 1.63yd³
45ft³ 1.67yd³
46ft³ 1.70yd³
47ft³ 1.74yd³
48ft³ 1.78yd³
49ft³ 1.81yd³
50ft³ 1.85yd³
51ft³ 1.89yd³
52ft³ 1.93yd³
53ft³ 1.96yd³
54ft³ 2.00yd³
55ft³ 2.04yd³
56ft³ 2.07yd³
57ft³ 2.11yd³
58ft³ 2.15yd³
59ft³ 2.19yd³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian