Chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang)
Thùng Mỹ (Liên bang) sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.
Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.
chuyển đổi Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang)
US bbl fed =
ft³ * 0.24131
Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.
Bảng Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang)
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Feet khối
Thùng Mỹ (Liên bang)
0 ft³
0.00 US bbl fed
1 ft³
0.24 US bbl fed
2 ft³
0.48 US bbl fed
3 ft³
0.72 US bbl fed
4 ft³
0.97 US bbl fed
5 ft³
1.21 US bbl fed
6 ft³
1.45 US bbl fed
7 ft³
1.69 US bbl fed
8 ft³
1.93 US bbl fed
9 ft³
2.17 US bbl fed
10 ft³
2.41 US bbl fed
11 ft³
2.65 US bbl fed
12 ft³
2.90 US bbl fed
13 ft³
3.14 US bbl fed
14 ft³
3.38 US bbl fed
15 ft³
3.62 US bbl fed
16 ft³
3.86 US bbl fed
17 ft³
4.10 US bbl fed
18 ft³
4.34 US bbl fed
19 ft³
4.58 US bbl fed
Feet khối
Thùng Mỹ (Liên bang)
20 ft³
4.83 US bbl fed
21 ft³
5.07 US bbl fed
22 ft³
5.31 US bbl fed
23 ft³
5.55 US bbl fed
24 ft³
5.79 US bbl fed
25 ft³
6.03 US bbl fed
26 ft³
6.27 US bbl fed
27 ft³
6.52 US bbl fed
28 ft³
6.76 US bbl fed
29 ft³
7.00 US bbl fed
30 ft³
7.24 US bbl fed
31 ft³
7.48 US bbl fed
32 ft³
7.72 US bbl fed
33 ft³
7.96 US bbl fed
34 ft³
8.20 US bbl fed
35 ft³
8.45 US bbl fed
36 ft³
8.69 US bbl fed
37 ft³
8.93 US bbl fed
38 ft³
9.17 US bbl fed
39 ft³
9.41 US bbl fed
Feet khối
Thùng Mỹ (Liên bang)
40 ft³
9.65 US bbl fed
41 ft³
9.89 US bbl fed
42 ft³
10.13 US bbl fed
43 ft³
10.38 US bbl fed
44 ft³
10.62 US bbl fed
45 ft³
10.86 US bbl fed
46 ft³
11.10 US bbl fed
47 ft³
11.34 US bbl fed
48 ft³
11.58 US bbl fed
49 ft³
11.82 US bbl fed
50 ft³
12.07 US bbl fed
51 ft³
12.31 US bbl fed
52 ft³
12.55 US bbl fed
53 ft³
12.79 US bbl fed
54 ft³
13.03 US bbl fed
55 ft³
13.27 US bbl fed
56 ft³
13.51 US bbl fed
57 ft³
13.75 US bbl fed
58 ft³
14.00 US bbl fed
59 ft³
14.24 US bbl fed