Chuyển đổi Feet khối sang Thìa cà phê theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa cà phê theo hệ mét sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
ft³ * 5663.4
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
ft³ * 5663.4
 
 
 

 

Bảng Feet khối sang Thìa cà phê theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Thìa cà phê theo hệ mét
0ft³ 0.00metric tsp
1ft³ 5663.37metric tsp
2ft³ 11326.74metric tsp
3ft³ 16990.11metric tsp
4ft³ 22653.48metric tsp
5ft³ 28316.85metric tsp
6ft³ 33980.22metric tsp
7ft³ 39643.58metric tsp
8ft³ 45306.95metric tsp
9ft³ 50970.32metric tsp
10ft³ 56633.69metric tsp
11ft³ 62297.06metric tsp
12ft³ 67960.43metric tsp
13ft³ 73623.80metric tsp
14ft³ 79287.17metric tsp
15ft³ 84950.54metric tsp
16ft³ 90613.91metric tsp
17ft³ 96277.28metric tsp
18ft³ 101940.65metric tsp
19ft³ 107604.02metric tsp
Feet khối Thìa cà phê theo hệ mét
20ft³ 113267.39metric tsp
21ft³ 118930.75metric tsp
22ft³ 124594.12metric tsp
23ft³ 130257.49metric tsp
24ft³ 135920.86metric tsp
25ft³ 141584.23metric tsp
26ft³ 147247.60metric tsp
27ft³ 152910.97metric tsp
28ft³ 158574.34metric tsp
29ft³ 164237.71metric tsp
30ft³ 169901.08metric tsp
31ft³ 175564.45metric tsp
32ft³ 181227.82metric tsp
33ft³ 186891.19metric tsp
34ft³ 192554.56metric tsp
35ft³ 198217.92metric tsp
36ft³ 203881.29metric tsp
37ft³ 209544.66metric tsp
38ft³ 215208.03metric tsp
39ft³ 220871.40metric tsp
Feet khối Thìa cà phê theo hệ mét
40ft³ 226534.77metric tsp
41ft³ 232198.14metric tsp
42ft³ 237861.51metric tsp
43ft³ 243524.88metric tsp
44ft³ 249188.25metric tsp
45ft³ 254851.62metric tsp
46ft³ 260514.99metric tsp
47ft³ 266178.36metric tsp
48ft³ 271841.73metric tsp
49ft³ 277505.09metric tsp
50ft³ 283168.46metric tsp
51ft³ 288831.83metric tsp
52ft³ 294495.20metric tsp
53ft³ 300158.57metric tsp
54ft³ 305821.94metric tsp
55ft³ 311485.31metric tsp
56ft³ 317148.68metric tsp
57ft³ 322812.05metric tsp
58ft³ 328475.42metric tsp
59ft³ 334138.79metric tsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian