Chuyển đổi Feet khối sang Inch khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch khối sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Inch khối

in³ =
ft³ * 1728.0
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Inch khối

in³ =
ft³ * 1728.0
 
 
 

Inch khối

Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.

 

Bảng Feet khối sang Inch khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Inch khối
0ft³ 0.00in³
1ft³ 1728.00in³
2ft³ 3456.00in³
3ft³ 5184.00in³
4ft³ 6912.00in³
5ft³ 8640.00in³
6ft³ 10368.00in³
7ft³ 12096.00in³
8ft³ 13824.00in³
9ft³ 15552.00in³
10ft³ 17280.00in³
11ft³ 19008.00in³
12ft³ 20736.00in³
13ft³ 22464.00in³
14ft³ 24192.00in³
15ft³ 25920.00in³
16ft³ 27648.00in³
17ft³ 29376.00in³
18ft³ 31104.00in³
19ft³ 32832.00in³
Feet khối Inch khối
20ft³ 34560.00in³
21ft³ 36288.00in³
22ft³ 38016.00in³
23ft³ 39744.00in³
24ft³ 41472.00in³
25ft³ 43200.00in³
26ft³ 44928.00in³
27ft³ 46656.00in³
28ft³ 48384.00in³
29ft³ 50112.00in³
30ft³ 51840.00in³
31ft³ 53568.00in³
32ft³ 55296.00in³
33ft³ 57024.00in³
34ft³ 58752.00in³
35ft³ 60480.00in³
36ft³ 62208.00in³
37ft³ 63936.00in³
38ft³ 65664.00in³
39ft³ 67392.00in³
Feet khối Inch khối
40ft³ 69120.00in³
41ft³ 70848.00in³
42ft³ 72576.00in³
43ft³ 74304.00in³
44ft³ 76032.00in³
45ft³ 77760.00in³
46ft³ 79488.00in³
47ft³ 81216.00in³
48ft³ 82944.00in³
49ft³ 84672.00in³
50ft³ 86400.00in³
51ft³ 88128.00in³
52ft³ 89856.00in³
53ft³ 91584.00in³
54ft³ 93312.00in³
55ft³ 95040.00in³
56ft³ 96768.00in³
57ft³ 98496.00in³
58ft³ 100224.00in³
59ft³ 101952.00in³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian