Chuyển đổi Feet khối sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
ft³ * 7.4805
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
ft³ * 7.4805
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Feet khối sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Galông Mỹ (lỏng)
0ft³ 0.00US gal lqd
1ft³ 7.48US gal lqd
2ft³ 14.96US gal lqd
3ft³ 22.44US gal lqd
4ft³ 29.92US gal lqd
5ft³ 37.40US gal lqd
6ft³ 44.88US gal lqd
7ft³ 52.36US gal lqd
8ft³ 59.84US gal lqd
9ft³ 67.32US gal lqd
10ft³ 74.81US gal lqd
11ft³ 82.29US gal lqd
12ft³ 89.77US gal lqd
13ft³ 97.25US gal lqd
14ft³ 104.73US gal lqd
15ft³ 112.21US gal lqd
16ft³ 119.69US gal lqd
17ft³ 127.17US gal lqd
18ft³ 134.65US gal lqd
19ft³ 142.13US gal lqd
Feet khối Galông Mỹ (lỏng)
20ft³ 149.61US gal lqd
21ft³ 157.09US gal lqd
22ft³ 164.57US gal lqd
23ft³ 172.05US gal lqd
24ft³ 179.53US gal lqd
25ft³ 187.01US gal lqd
26ft³ 194.49US gal lqd
27ft³ 201.97US gal lqd
28ft³ 209.45US gal lqd
29ft³ 216.94US gal lqd
30ft³ 224.42US gal lqd
31ft³ 231.90US gal lqd
32ft³ 239.38US gal lqd
33ft³ 246.86US gal lqd
34ft³ 254.34US gal lqd
35ft³ 261.82US gal lqd
36ft³ 269.30US gal lqd
37ft³ 276.78US gal lqd
38ft³ 284.26US gal lqd
39ft³ 291.74US gal lqd
Feet khối Galông Mỹ (lỏng)
40ft³ 299.22US gal lqd
41ft³ 306.70US gal lqd
42ft³ 314.18US gal lqd
43ft³ 321.66US gal lqd
44ft³ 329.14US gal lqd
45ft³ 336.62US gal lqd
46ft³ 344.10US gal lqd
47ft³ 351.58US gal lqd
48ft³ 359.06US gal lqd
49ft³ 366.55US gal lqd
50ft³ 374.03US gal lqd
51ft³ 381.51US gal lqd
52ft³ 388.99US gal lqd
53ft³ 396.47US gal lqd
54ft³ 403.95US gal lqd
55ft³ 411.43US gal lqd
56ft³ 418.91US gal lqd
57ft³ 426.39US gal lqd
58ft³ 433.87US gal lqd
59ft³ 441.35US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian