Centimet khối
Thể tích tương đương với một khối lập phương một centimet nhân với một centimet nhân với một centimet. Thông thường được gọi là một Mililit vì đó là một phần nghìn lít.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Thể tích tương đương với một khối lập phương một centimet nhân với một centimet nhân với một centimet. Thông thường được gọi là một Mililit vì đó là một phần nghìn lít.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Centimet khối | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
0cm³ | 0.00metric tblsp |
1cm³ | 0.07metric tblsp |
2cm³ | 0.13metric tblsp |
3cm³ | 0.20metric tblsp |
4cm³ | 0.27metric tblsp |
5cm³ | 0.33metric tblsp |
6cm³ | 0.40metric tblsp |
7cm³ | 0.47metric tblsp |
8cm³ | 0.53metric tblsp |
9cm³ | 0.60metric tblsp |
10cm³ | 0.67metric tblsp |
11cm³ | 0.73metric tblsp |
12cm³ | 0.80metric tblsp |
13cm³ | 0.87metric tblsp |
14cm³ | 0.93metric tblsp |
15cm³ | 1.00metric tblsp |
16cm³ | 1.07metric tblsp |
17cm³ | 1.13metric tblsp |
18cm³ | 1.20metric tblsp |
19cm³ | 1.27metric tblsp |
Centimet khối | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
20cm³ | 1.33metric tblsp |
21cm³ | 1.40metric tblsp |
22cm³ | 1.47metric tblsp |
23cm³ | 1.53metric tblsp |
24cm³ | 1.60metric tblsp |
25cm³ | 1.67metric tblsp |
26cm³ | 1.73metric tblsp |
27cm³ | 1.80metric tblsp |
28cm³ | 1.87metric tblsp |
29cm³ | 1.93metric tblsp |
30cm³ | 2.00metric tblsp |
31cm³ | 2.07metric tblsp |
32cm³ | 2.13metric tblsp |
33cm³ | 2.20metric tblsp |
34cm³ | 2.27metric tblsp |
35cm³ | 2.33metric tblsp |
36cm³ | 2.40metric tblsp |
37cm³ | 2.47metric tblsp |
38cm³ | 2.53metric tblsp |
39cm³ | 2.60metric tblsp |
Centimet khối | Thìa canh theo hệ mét |
---|---|
40cm³ | 2.67metric tblsp |
41cm³ | 2.73metric tblsp |
42cm³ | 2.80metric tblsp |
43cm³ | 2.87metric tblsp |
44cm³ | 2.93metric tblsp |
45cm³ | 3.00metric tblsp |
46cm³ | 3.07metric tblsp |
47cm³ | 3.13metric tblsp |
48cm³ | 3.20metric tblsp |
49cm³ | 3.27metric tblsp |
50cm³ | 3.33metric tblsp |
51cm³ | 3.40metric tblsp |
52cm³ | 3.47metric tblsp |
53cm³ | 3.53metric tblsp |
54cm³ | 3.60metric tblsp |
55cm³ | 3.67metric tblsp |
56cm³ | 3.73metric tblsp |
57cm³ | 3.80metric tblsp |
58cm³ | 3.87metric tblsp |
59cm³ | 3.93metric tblsp |