Chuyển đổi Centimet khối sang Feet khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet khối sang Centimet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Centimet khối sang Feet khối

ft³ =
cm³ * 0.000035315
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Centimet khối

Thể tích tương đương với một khối lập phương một centimet nhân với một centimet nhân với một centimet. Thông thường được gọi là một Mililit vì đó là một phần nghìn lít.

 

chuyển đổi Centimet khối sang Feet khối

ft³ =
cm³ * 0.000035315
 
 
 

Feet khối

Foot khối là đơn vị thể tích được sử dụng trong các hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Foot khối có thể được sử dụng để mô tả thể tích của một vật liệu nhất định, hoặc dung tích của thùng chứa để chứa vật liệu đó.

 

Bảng Centimet khối sang Feet khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Centimet khối Feet khối
0cm³ 0.00ft³
1cm³ 0.00ft³
2cm³ 0.00ft³
3cm³ 0.00ft³
4cm³ 0.00ft³
5cm³ 0.00ft³
6cm³ 0.00ft³
7cm³ 0.00ft³
8cm³ 0.00ft³
9cm³ 0.00ft³
10cm³ 0.00ft³
11cm³ 0.00ft³
12cm³ 0.00ft³
13cm³ 0.00ft³
14cm³ 0.00ft³
15cm³ 0.00ft³
16cm³ 0.00ft³
17cm³ 0.00ft³
18cm³ 0.00ft³
19cm³ 0.00ft³
Centimet khối Feet khối
20cm³ 0.00ft³
21cm³ 0.00ft³
22cm³ 0.00ft³
23cm³ 0.00ft³
24cm³ 0.00ft³
25cm³ 0.00ft³
26cm³ 0.00ft³
27cm³ 0.00ft³
28cm³ 0.00ft³
29cm³ 0.00ft³
30cm³ 0.00ft³
31cm³ 0.00ft³
32cm³ 0.00ft³
33cm³ 0.00ft³
34cm³ 0.00ft³
35cm³ 0.00ft³
36cm³ 0.00ft³
37cm³ 0.00ft³
38cm³ 0.00ft³
39cm³ 0.00ft³
Centimet khối Feet khối
40cm³ 0.00ft³
41cm³ 0.00ft³
42cm³ 0.00ft³
43cm³ 0.00ft³
44cm³ 0.00ft³
45cm³ 0.00ft³
46cm³ 0.00ft³
47cm³ 0.00ft³
48cm³ 0.00ft³
49cm³ 0.00ft³
50cm³ 0.00ft³
51cm³ 0.00ft³
52cm³ 0.00ft³
53cm³ 0.00ft³
54cm³ 0.00ft³
55cm³ 0.00ft³
56cm³ 0.00ft³
57cm³ 0.00ft³
58cm³ 0.00ft³
59cm³ 0.00ft³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian