Centilit
Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Centilit | Tách đo lường |
---|---|
0cl | 0.00cup metric |
1cl | 0.04cup metric |
2cl | 0.08cup metric |
3cl | 0.12cup metric |
4cl | 0.16cup metric |
5cl | 0.20cup metric |
6cl | 0.24cup metric |
7cl | 0.28cup metric |
8cl | 0.32cup metric |
9cl | 0.36cup metric |
10cl | 0.40cup metric |
11cl | 0.44cup metric |
12cl | 0.48cup metric |
13cl | 0.52cup metric |
14cl | 0.56cup metric |
15cl | 0.60cup metric |
16cl | 0.64cup metric |
17cl | 0.68cup metric |
18cl | 0.72cup metric |
19cl | 0.76cup metric |
Centilit | Tách đo lường |
---|---|
20cl | 0.80cup metric |
21cl | 0.84cup metric |
22cl | 0.88cup metric |
23cl | 0.92cup metric |
24cl | 0.96cup metric |
25cl | 1.00cup metric |
26cl | 1.04cup metric |
27cl | 1.08cup metric |
28cl | 1.12cup metric |
29cl | 1.16cup metric |
30cl | 1.20cup metric |
31cl | 1.24cup metric |
32cl | 1.28cup metric |
33cl | 1.32cup metric |
34cl | 1.36cup metric |
35cl | 1.40cup metric |
36cl | 1.44cup metric |
37cl | 1.48cup metric |
38cl | 1.52cup metric |
39cl | 1.56cup metric |
Centilit | Tách đo lường |
---|---|
40cl | 1.60cup metric |
41cl | 1.64cup metric |
42cl | 1.68cup metric |
43cl | 1.72cup metric |
44cl | 1.76cup metric |
45cl | 1.80cup metric |
46cl | 1.84cup metric |
47cl | 1.88cup metric |
48cl | 1.92cup metric |
49cl | 1.96cup metric |
50cl | 2.00cup metric |
51cl | 2.04cup metric |
52cl | 2.08cup metric |
53cl | 2.12cup metric |
54cl | 2.16cup metric |
55cl | 2.20cup metric |
56cl | 2.24cup metric |
57cl | 2.28cup metric |
58cl | 2.32cup metric |
59cl | 2.36cup metric |