Centilit
Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị thể tích theo hệ mét bằng một phần trăm lít
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.
Centilit | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
0cl | 0.00US pt dry |
1cl | 0.02US pt dry |
2cl | 0.04US pt dry |
3cl | 0.05US pt dry |
4cl | 0.07US pt dry |
5cl | 0.09US pt dry |
6cl | 0.11US pt dry |
7cl | 0.13US pt dry |
8cl | 0.15US pt dry |
9cl | 0.16US pt dry |
10cl | 0.18US pt dry |
11cl | 0.20US pt dry |
12cl | 0.22US pt dry |
13cl | 0.24US pt dry |
14cl | 0.25US pt dry |
15cl | 0.27US pt dry |
16cl | 0.29US pt dry |
17cl | 0.31US pt dry |
18cl | 0.33US pt dry |
19cl | 0.35US pt dry |
Centilit | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
20cl | 0.36US pt dry |
21cl | 0.38US pt dry |
22cl | 0.40US pt dry |
23cl | 0.42US pt dry |
24cl | 0.44US pt dry |
25cl | 0.45US pt dry |
26cl | 0.47US pt dry |
27cl | 0.49US pt dry |
28cl | 0.51US pt dry |
29cl | 0.53US pt dry |
30cl | 0.54US pt dry |
31cl | 0.56US pt dry |
32cl | 0.58US pt dry |
33cl | 0.60US pt dry |
34cl | 0.62US pt dry |
35cl | 0.64US pt dry |
36cl | 0.65US pt dry |
37cl | 0.67US pt dry |
38cl | 0.69US pt dry |
39cl | 0.71US pt dry |
Centilit | Panh Mỹ (khô) |
---|---|
40cl | 0.73US pt dry |
41cl | 0.74US pt dry |
42cl | 0.76US pt dry |
43cl | 0.78US pt dry |
44cl | 0.80US pt dry |
45cl | 0.82US pt dry |
46cl | 0.84US pt dry |
47cl | 0.85US pt dry |
48cl | 0.87US pt dry |
49cl | 0.89US pt dry |
50cl | 0.91US pt dry |
51cl | 0.93US pt dry |
52cl | 0.94US pt dry |
53cl | 0.96US pt dry |
54cl | 0.98US pt dry |
55cl | 1.00US pt dry |
56cl | 1.02US pt dry |
57cl | 1.04US pt dry |
58cl | 1.05US pt dry |
59cl | 1.07US pt dry |