Bảng Galông Anh sang Mét khối

Galông Anh Mét khối
0UK gal 0.00
1UK gal 0.00
2UK gal 0.01
3UK gal 0.01
4UK gal 0.02
5UK gal 0.02
6UK gal 0.03
7UK gal 0.03
8UK gal 0.04
9UK gal 0.04
10UK gal 0.05
11UK gal 0.05
12UK gal 0.05
13UK gal 0.06
14UK gal 0.06
15UK gal 0.07
16UK gal 0.07
17UK gal 0.08
18UK gal 0.08
19UK gal 0.09
Galông Anh Mét khối
20UK gal 0.09
21UK gal 0.10
22UK gal 0.10
23UK gal 0.10
24UK gal 0.11
25UK gal 0.11
26UK gal 0.12
27UK gal 0.12
28UK gal 0.13
29UK gal 0.13
30UK gal 0.14
31UK gal 0.14
32UK gal 0.15
33UK gal 0.15
34UK gal 0.15
35UK gal 0.16
36UK gal 0.16
37UK gal 0.17
38UK gal 0.17
39UK gal 0.18
Galông Anh Mét khối
40UK gal 0.18
41UK gal 0.19
42UK gal 0.19
43UK gal 0.20
44UK gal 0.20
45UK gal 0.20
46UK gal 0.21
47UK gal 0.21
48UK gal 0.22
49UK gal 0.22
50UK gal 0.23
51UK gal 0.23
52UK gal 0.24
53UK gal 0.24
54UK gal 0.25
55UK gal 0.25
56UK gal 0.25
57UK gal 0.26
58UK gal 0.26
59UK gal 0.27
Galông Anh sang Mét khối
Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
Hoán đổi đơn vị In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Bảng Thể tích Bảng Nhiệt độ Bảng Trọng lượng Bảng Chiều dài Bảng Diện tích Bảng Tốc độ Bảng Thời gian