Chuyển đổi Rømer sang Độ K

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Độ K sang Rømer (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Rømer sang Độ K

K =
°Rø - 7.5
+ 273.15
 
_________
 
 
0.52500
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Rømer

Rømer là một thang đo nhiệt độ được đặt tên theo nhà thiên văn học Đan Mạch Ole Christensen Rømer, người đề xuất ra vào năm 1701. Trong thang này, độ không ban đầu được thiết lập bằng cách sử dụng nước biển đóng băng. Điểm sôi của nước được xác định là 60 độ. Rømer sau đó đã thấy rằng điểm đóng băng của nước tinh khiết là khoảng một phần tám khoảng cách (khoảng 7,5 độ) giữa hai điểm này, do đó, ông đã xác định lại điểm cố định thấp hơn để điểm đóng băng của nước ở chính xác 7,5 độ. Nhà phát minh thang đo độ F, Daniel Gabriel Fahrenheit biết rằng Rømer tăng số vạch chia theo hệ số bốn và thiết lập thang đo Fahrenheit như cái tên hiện tại của nó.

 

chuyển đổi Rømer sang Độ K

K =
°Rø - 7.5
+ 273.15
 
_________
 
 
0.52500

Độ K

Dựa trên những định nghĩa của thang độ C và bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -273,15ºC

 

Bảng Rømer sang Độ K

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Rømer Độ K
0°Rø 258.86
1°Rø 260.77
2°Rø 262.67
3°Rø 264.58
4°Rø 266.48
5°Rø 268.39
6°Rø 270.29
7°Rø 272.20
8°Rø 274.10
9°Rø 276.01
10°Rø 277.91
11°Rø 279.82
12°Rø 281.72
13°Rø 283.63
14°Rø 285.53
15°Rø 287.44
16°Rø 289.34
17°Rø 291.25
18°Rø 293.15
19°Rø 295.05
Rømer Độ K
20°Rø 296.96
21°Rø 298.86
22°Rø 300.77
23°Rø 302.67
24°Rø 304.58
25°Rø 306.48
26°Rø 308.39
27°Rø 310.29
28°Rø 312.20
29°Rø 314.10
30°Rø 316.01
31°Rø 317.91
32°Rø 319.82
33°Rø 321.72
34°Rø 323.63
35°Rø 325.53
36°Rø 327.44
37°Rø 329.34
38°Rø 331.25
39°Rø 333.15
Rømer Độ K
40°Rø 335.05
41°Rø 336.96
42°Rø 338.86
43°Rø 340.77
44°Rø 342.67
45°Rø 344.58
46°Rø 346.48
47°Rø 348.39
48°Rø 350.29
49°Rø 352.20
50°Rø 354.10
51°Rø 356.01
52°Rø 357.91
53°Rø 359.82
54°Rø 361.72
55°Rø 363.63
56°Rø 365.53
57°Rø 367.44
58°Rø 369.34
59°Rø 371.25
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian