Chuyển đổi Thước vuông sang Hecta

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hecta sang Thước vuông (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước vuông sang Hecta

ha =
yd²
 
______
 
 
11960.
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thước vuông

Một đơn vị diện tích bằng một thước nhân với một thước vuông.

 

chuyển đổi Thước vuông sang Hecta

ha =
yd²
 
______
 
 
11960.

Hecta

Một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông. Tương đương với 2,471 mẫu Anh

 

Bảng Thước vuông sang Hecta

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thước vuông Hecta
0yd² 0.00ha
1yd² 0.00ha
2yd² 0.00ha
3yd² 0.00ha
4yd² 0.00ha
5yd² 0.00ha
6yd² 0.00ha
7yd² 0.00ha
8yd² 0.00ha
9yd² 0.00ha
10yd² 0.00ha
11yd² 0.00ha
12yd² 0.00ha
13yd² 0.00ha
14yd² 0.00ha
15yd² 0.00ha
16yd² 0.00ha
17yd² 0.00ha
18yd² 0.00ha
19yd² 0.00ha
Thước vuông Hecta
20yd² 0.00ha
21yd² 0.00ha
22yd² 0.00ha
23yd² 0.00ha
24yd² 0.00ha
25yd² 0.00ha
26yd² 0.00ha
27yd² 0.00ha
28yd² 0.00ha
29yd² 0.00ha
30yd² 0.00ha
31yd² 0.00ha
32yd² 0.00ha
33yd² 0.00ha
34yd² 0.00ha
35yd² 0.00ha
36yd² 0.00ha
37yd² 0.00ha
38yd² 0.00ha
39yd² 0.00ha
Thước vuông Hecta
40yd² 0.00ha
41yd² 0.00ha
42yd² 0.00ha
43yd² 0.00ha
44yd² 0.00ha
45yd² 0.00ha
46yd² 0.00ha
47yd² 0.00ha
48yd² 0.00ha
49yd² 0.00ha
50yd² 0.00ha
51yd² 0.00ha
52yd² 0.00ha
53yd² 0.00ha
54yd² 0.00ha
55yd² 0.00ha
56yd² 0.00ha
57yd² 0.00ha
58yd² 0.00ha
59yd² 0.00ha
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian