Chuyển đổi Hecta sang Kilômet vuông

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet vuông sang Hecta (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hecta sang Kilômet vuông

km² =
ha
 
______
 
 
100.00
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Hecta

Một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông. Tương đương với 2,471 mẫu Anh

 

chuyển đổi Hecta sang Kilômet vuông

km² =
ha
 
______
 
 
100.00

Kilômet vuông

Một đơn vị diện tích bằng một kilômet chiều dài nhân với một kilômet chiều rộng.

 

Bảng Hecta sang Kilômet vuông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Hecta Kilômet vuông
0ha 0.00km²
1ha 0.01km²
2ha 0.02km²
3ha 0.03km²
4ha 0.04km²
5ha 0.05km²
6ha 0.06km²
7ha 0.07km²
8ha 0.08km²
9ha 0.09km²
10ha 0.10km²
11ha 0.11km²
12ha 0.12km²
13ha 0.13km²
14ha 0.14km²
15ha 0.15km²
16ha 0.16km²
17ha 0.17km²
18ha 0.18km²
19ha 0.19km²
Hecta Kilômet vuông
20ha 0.20km²
21ha 0.21km²
22ha 0.22km²
23ha 0.23km²
24ha 0.24km²
25ha 0.25km²
26ha 0.26km²
27ha 0.27km²
28ha 0.28km²
29ha 0.29km²
30ha 0.30km²
31ha 0.31km²
32ha 0.32km²
33ha 0.33km²
34ha 0.34km²
35ha 0.35km²
36ha 0.36km²
37ha 0.37km²
38ha 0.38km²
39ha 0.39km²
Hecta Kilômet vuông
40ha 0.40km²
41ha 0.41km²
42ha 0.42km²
43ha 0.43km²
44ha 0.44km²
45ha 0.45km²
46ha 0.46km²
47ha 0.47km²
48ha 0.48km²
49ha 0.49km²
50ha 0.50km²
51ha 0.51km²
52ha 0.52km²
53ha 0.53km²
54ha 0.54km²
55ha 0.55km²
56ha 0.56km²
57ha 0.57km²
58ha 0.58km²
59ha 0.59km²
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian