Chuyển đổi Parsec sang Hải lý quốc tế

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý quốc tế sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Parsec sang Hải lý quốc tế

nmi =
pc * 16661000000000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Parsec

Những nhà thiên văn sử dụng lượng giác để tính toán khoảng cách tới những ngôi sao từ lâu trước khi thuật ngữ parsec được đặt, nhưng đơn vị mới lại dễ khái quát những khoảng cách không đo được.

Một parsec là khoảng cách từ mặt trời đến một đối tượng thiên văn có góc thị sai là một giây cung (1/3600 độ). Góc thị sai được tìm ra bằng cách đo sự chuyển động thị sai (hay chuyển động biểu kiến của một ngôi sao liên quan đến các ngôi sao ổn định, có khoảng cách xa hơn) khi ngôi sao được quan sát từ phía đối diện của Mặt trời (sáu tháng trên Trái Đất). Góc thị sai thu được bằng cách chia đôi hiệu số góc trong những phép đo.

Khi đã thiết lập góc thị sai, bạn có thể tính toán khoảng cách tới một ngôi sao bằng cách sử dụng lượng giác, bởi chúng ta biết rằ

 

chuyển đổi Parsec sang Hải lý quốc tế

nmi =
pc * 16661000000000
 
 
 

Hải lý quốc tế

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.

 

Bảng Parsec sang Hải lý quốc tế

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Parsec Hải lý quốc tế
0pc 0.00nmi
1pc 16661325873070.10nmi
2pc 33322651746140.20nmi
3pc 49983977619210.30nmi
4pc 66645303492280.39nmi
5pc 83306629365350.48nmi
6pc 99967955238420.59nmi
7pc 116629281111490.69nmi
8pc 133290606984560.78nmi
9pc 149951932857630.88nmi
10pc 166613258730700.97nmi
11pc 183274584603771.06nmi
12pc 199935910476841.19nmi
13pc 216597236349911.28nmi
14pc 233258562222981.38nmi
15pc 249919888096051.47nmi
16pc 266581213969121.56nmi
17pc 283242539842191.69nmi
18pc 299903865715261.75nmi
19pc 316565191588331.88nmi
Parsec Hải lý quốc tế
20pc 333226517461401.94nmi
21pc 349887843334472.06nmi
22pc 366549169207542.12nmi
23pc 383210495080612.25nmi
24pc 399871820953682.38nmi
25pc 416533146826752.44nmi
26pc 433194472699822.56nmi
27pc 449855798572892.62nmi
28pc 466517124445962.75nmi
29pc 483178450319032.81nmi
30pc 499839776192102.94nmi
31pc 516501102065173.00nmi
32pc 533162427938243.12nmi
33pc 549823753811313.25nmi
34pc 566485079684383.38nmi
35pc 583146405557453.38nmi
36pc 599807731430523.50nmi
37pc 616469057303593.62nmi
38pc 633130383176663.75nmi
39pc 649791709049733.75nmi
Parsec Hải lý quốc tế
40pc 666453034922803.88nmi
41pc 683114360795874.00nmi
42pc 699775686668944.12nmi
43pc 716437012542014.25nmi
44pc 733098338415084.25nmi
45pc 749759664288154.38nmi
46pc 766420990161224.50nmi
47pc 783082316034294.62nmi
48pc 799743641907364.75nmi
49pc 816404967780434.75nmi
50pc 833066293653504.88nmi
51pc 849727619526575.00nmi
52pc 866388945399645.12nmi
53pc 883050271272715.12nmi
54pc 899711597145785.25nmi
55pc 916372923018855.38nmi
56pc 933034248891925.50nmi
57pc 949695574764995.62nmi
58pc 966356900638065.62nmi
59pc 983018226511135.75nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian