Chuyển đổi Parsec sang Feet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Parsec sang Feet

ft =
pc * 101240000000000000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec
Thêm thông tin: Feet

Parsec

Những nhà thiên văn sử dụng lượng giác để tính toán khoảng cách tới những ngôi sao từ lâu trước khi thuật ngữ parsec được đặt, nhưng đơn vị mới lại dễ khái quát những khoảng cách không đo được.

Một parsec là khoảng cách từ mặt trời đến một đối tượng thiên văn có góc thị sai là một giây cung (1/3600 độ). Góc thị sai được tìm ra bằng cách đo sự chuyển động thị sai (hay chuyển động biểu kiến của một ngôi sao liên quan đến các ngôi sao ổn định, có khoảng cách xa hơn) khi ngôi sao được quan sát từ phía đối diện của Mặt trời (sáu tháng trên Trái Đất). Góc thị sai thu được bằng cách chia đôi hiệu số góc trong những phép đo.

Khi đã thiết lập góc thị sai, bạn có thể tính toán khoảng cách tới một ngôi sao bằng cách sử dụng lượng giác, bởi chúng ta biết rằ

 

chuyển đổi Parsec sang Feet

ft =
pc * 101240000000000000
 
 
 

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

 

Bảng Parsec sang Feet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Parsec Feet
0pc 0.00ft
1pc 101236140949184672.00ft
2pc 202472281898369344.00ft
3pc 303708422847554048.00ft
4pc 404944563796738688.00ft
5pc 506180704745923328.00ft
6pc 607416845695108096.00ft
7pc 708652986644292736.00ft
8pc 809889127593477376.00ft
9pc 911125268542662016.00ft
10pc 1012361409491846656.00ft
11pc 1113597550441031424.00ft
12pc 1214833691390216192.00ft
13pc 1316069832339400704.00ft
14pc 1417305973288585472.00ft
15pc 1518542114237769984.00ft
16pc 1619778255186954752.00ft
17pc 1721014396136139520.00ft
18pc 1822250537085324032.00ft
19pc 1923486678034508800.00ft
Parsec Feet
20pc 2024722818983693312.00ft
21pc 2125958959932878080.00ft
22pc 2227195100882062848.00ft
23pc 2328431241831247360.00ft
24pc 2429667382780432384.00ft
25pc 2530903523729616896.00ft
26pc 2632139664678801408.00ft
27pc 2733375805627985920.00ft
28pc 2834611946577170944.00ft
29pc 2935848087526355456.00ft
30pc 3037084228475539968.00ft
31pc 3138320369424724992.00ft
32pc 3239556510373909504.00ft
33pc 3340792651323094016.00ft
34pc 3442028792272279040.00ft
35pc 3543264933221463552.00ft
36pc 3644501074170648064.00ft
37pc 3745737215119833088.00ft
38pc 3846973356069017600.00ft
39pc 3948209497018202112.00ft
Parsec Feet
40pc 4049445637967386624.00ft
41pc 4150681778916571648.00ft
42pc 4251917919865756160.00ft
43pc 4353154060814940672.00ft
44pc 4454390201764125696.00ft
45pc 4555626342713310208.00ft
46pc 4656862483662494720.00ft
47pc 4758098624611679232.00ft
48pc 4859334765560864768.00ft
49pc 4960570906510049280.00ft
50pc 5061807047459233792.00ft
51pc 5163043188408418304.00ft
52pc 5264279329357602816.00ft
53pc 5365515470306787328.00ft
54pc 5466751611255971840.00ft
55pc 5567987752205157376.00ft
56pc 5669223893154341888.00ft
57pc 5770460034103526400.00ft
58pc 5871696175052710912.00ft
59pc 5972932316001895424.00ft
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian