Chuyển đổi Parsec sang Dặm

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Parsec sang Dặm

mi =
pc * 19174000000000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Parsec

Những nhà thiên văn sử dụng lượng giác để tính toán khoảng cách tới những ngôi sao từ lâu trước khi thuật ngữ parsec được đặt, nhưng đơn vị mới lại dễ khái quát những khoảng cách không đo được.

Một parsec là khoảng cách từ mặt trời đến một đối tượng thiên văn có góc thị sai là một giây cung (1/3600 độ). Góc thị sai được tìm ra bằng cách đo sự chuyển động thị sai (hay chuyển động biểu kiến của một ngôi sao liên quan đến các ngôi sao ổn định, có khoảng cách xa hơn) khi ngôi sao được quan sát từ phía đối diện của Mặt trời (sáu tháng trên Trái Đất). Góc thị sai thu được bằng cách chia đôi hiệu số góc trong những phép đo.

Khi đã thiết lập góc thị sai, bạn có thể tính toán khoảng cách tới một ngôi sao bằng cách sử dụng lượng giác, bởi chúng ta biết rằ

 

chuyển đổi Parsec sang Dặm

mi =
pc * 19174000000000
 
 
 

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

 

Bảng Parsec sang Dặm

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Parsec Dặm
0pc 0.00mi
1pc 19173511445225.54mi
2pc 38347022890451.07mi
3pc 57520534335676.61mi
4pc 76694045780902.14mi
5pc 95867557226127.67mi
6pc 115041068671353.22mi
7pc 134214580116578.75mi
8pc 153388091561804.28mi
9pc 172561603007029.81mi
10pc 191735114452255.34mi
11pc 210908625897480.88mi
12pc 230082137342706.44mi
13pc 249255648787931.97mi
14pc 268429160233157.50mi
15pc 287602671678383.00mi
16pc 306776183123608.56mi
17pc 325949694568834.12mi
18pc 345123206014059.62mi
19pc 364296717459285.19mi
Parsec Dặm
20pc 383470228904510.69mi
21pc 402643740349736.25mi
22pc 421817251794961.75mi
23pc 440990763240187.31mi
24pc 460164274685412.88mi
25pc 479337786130638.38mi
26pc 498511297575863.94mi
27pc 517684809021089.44mi
28pc 536858320466315.00mi
29pc 556031831911540.50mi
30pc 575205343356766.00mi
31pc 594378854801991.62mi
32pc 613552366247217.12mi
33pc 632725877692442.62mi
34pc 651899389137668.25mi
35pc 671072900582893.75mi
36pc 690246412028119.25mi
37pc 709419923473344.75mi
38pc 728593434918570.38mi
39pc 747766946363795.88mi
Parsec Dặm
40pc 766940457809021.38mi
41pc 786113969254247.00mi
42pc 805287480699472.50mi
43pc 824460992144698.00mi
44pc 843634503589923.50mi
45pc 862808015035149.12mi
46pc 881981526480374.62mi
47pc 901155037925600.12mi
48pc 920328549370825.75mi
49pc 939502060816051.25mi
50pc 958675572261276.75mi
51pc 977849083706502.25mi
52pc 997022595151727.88mi
53pc 1016196106596953.38mi
54pc 1035369618042178.88mi
55pc 1054543129487404.38mi
56pc 1073716640932630.00mi
57pc 1092890152377855.50mi
58pc 1112063663823081.00mi
59pc 1131237175268306.50mi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian