Chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Hải lý quốc tế

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý quốc tế sang Năm ánh sáng (ly) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Hải lý quốc tế

nmi =
ly * 5108400000000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Năm ánh sáng (ly)

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

 

chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Hải lý quốc tế

nmi =
ly * 5108400000000
 
 
 

Hải lý quốc tế

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.

 

Bảng Năm ánh sáng (ly) sang Hải lý quốc tế

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Năm ánh sáng (ly) Hải lý quốc tế
0ly 0.00nmi
1ly 5108385916074.99nmi
2ly 10216771832149.99nmi
3ly 15325157748224.98nmi
4ly 20433543664299.97nmi
5ly 25541929580374.96nmi
6ly 30650315496449.96nmi
7ly 35758701412524.95nmi
8ly 40867087328599.95nmi
9ly 45975473244674.94nmi
10ly 51083859160749.93nmi
11ly 56192245076824.92nmi
12ly 61300630992899.92nmi
13ly 66409016908974.91nmi
14ly 71517402825049.91nmi
15ly 76625788741124.89nmi
16ly 81734174657199.89nmi
17ly 86842560573274.89nmi
18ly 91950946489349.88nmi
19ly 97059332405424.88nmi
Năm ánh sáng (ly) Hải lý quốc tế
20ly 102167718321499.86nmi
21ly 107276104237574.86nmi
22ly 112384490153649.84nmi
23ly 117492876069724.84nmi
24ly 122601261985799.84nmi
25ly 127709647901874.83nmi
26ly 132818033817949.83nmi
27ly 137926419734024.81nmi
28ly 143034805650099.81nmi
29ly 148143191566174.81nmi
30ly 153251577482249.78nmi
31ly 158359963398324.78nmi
32ly 163468349314399.78nmi
33ly 168576735230474.78nmi
34ly 173685121146549.78nmi
35ly 178793507062624.75nmi
36ly 183901892978699.75nmi
37ly 189010278894774.75nmi
38ly 194118664810849.75nmi
39ly 199227050726924.72nmi
Năm ánh sáng (ly) Hải lý quốc tế
40ly 204335436642999.72nmi
41ly 209443822559074.72nmi
42ly 214552208475149.72nmi
43ly 219660594391224.72nmi
44ly 224768980307299.69nmi
45ly 229877366223374.69nmi
46ly 234985752139449.69nmi
47ly 240094138055524.69nmi
48ly 245202523971599.69nmi
49ly 250310909887674.66nmi
50ly 255419295803749.66nmi
51ly 260527681719824.66nmi
52ly 265636067635899.66nmi
53ly 270744453551974.62nmi
54ly 275852839468049.62nmi
55ly 280961225384124.62nmi
56ly 286069611300199.62nmi
57ly 291177997216274.62nmi
58ly 296286383132349.62nmi
59ly 301394769048424.62nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian