Chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Hải lý Mỹ
Hải lý Mỹ sang Năm ánh sáng (ly) (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Hải lý Mỹ
US nmi =
ly * 5108400000000
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Bảng Năm ánh sáng (ly) sang Hải lý Mỹ
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Năm ánh sáng (ly)
Hải lý Mỹ
0 ly
0.00 US nmi
1 ly
5108385916074.99 US nmi
2 ly
10216771832149.99 US nmi
3 ly
15325157748224.98 US nmi
4 ly
20433543664299.97 US nmi
5 ly
25541929580374.96 US nmi
6 ly
30650315496449.96 US nmi
7 ly
35758701412524.95 US nmi
8 ly
40867087328599.95 US nmi
9 ly
45975473244674.94 US nmi
10 ly
51083859160749.93 US nmi
11 ly
56192245076824.92 US nmi
12 ly
61300630992899.92 US nmi
13 ly
66409016908974.91 US nmi
14 ly
71517402825049.91 US nmi
15 ly
76625788741124.89 US nmi
16 ly
81734174657199.89 US nmi
17 ly
86842560573274.89 US nmi
18 ly
91950946489349.88 US nmi
19 ly
97059332405424.88 US nmi
Năm ánh sáng (ly)
Hải lý Mỹ
20 ly
102167718321499.86 US nmi
21 ly
107276104237574.86 US nmi
22 ly
112384490153649.84 US nmi
23 ly
117492876069724.84 US nmi
24 ly
122601261985799.84 US nmi
25 ly
127709647901874.83 US nmi
26 ly
132818033817949.83 US nmi
27 ly
137926419734024.81 US nmi
28 ly
143034805650099.81 US nmi
29 ly
148143191566174.81 US nmi
30 ly
153251577482249.78 US nmi
31 ly
158359963398324.78 US nmi
32 ly
163468349314399.78 US nmi
33 ly
168576735230474.78 US nmi
34 ly
173685121146549.78 US nmi
35 ly
178793507062624.75 US nmi
36 ly
183901892978699.75 US nmi
37 ly
189010278894774.75 US nmi
38 ly
194118664810849.75 US nmi
39 ly
199227050726924.72 US nmi
Năm ánh sáng (ly)
Hải lý Mỹ
40 ly
204335436642999.72 US nmi
41 ly
209443822559074.72 US nmi
42 ly
214552208475149.72 US nmi
43 ly
219660594391224.72 US nmi
44 ly
224768980307299.69 US nmi
45 ly
229877366223374.69 US nmi
46 ly
234985752139449.69 US nmi
47 ly
240094138055524.69 US nmi
48 ly
245202523971599.69 US nmi
49 ly
250310909887674.66 US nmi
50 ly
255419295803749.66 US nmi
51 ly
260527681719824.66 US nmi
52 ly
265636067635899.66 US nmi
53 ly
270744453551974.62 US nmi
54 ly
275852839468049.62 US nmi
55 ly
280961225384124.62 US nmi
56 ly
286069611300199.62 US nmi
57 ly
291177997216274.62 US nmi
58 ly
296286383132349.62 US nmi
59 ly
301394769048424.62 US nmi