Chuyển đổi Mét sang Parsec

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét sang Parsec

pc =
m * 0.000000000000000032408
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Mét
Thêm thông tin: Parsec

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

 

chuyển đổi Mét sang Parsec

pc =
m * 0.000000000000000032408
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Mét sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mét Parsec
0m 0.00pc
1m 0.00pc
2m 0.00pc
3m 0.00pc
4m 0.00pc
5m 0.00pc
6m 0.00pc
7m 0.00pc
8m 0.00pc
9m 0.00pc
10m 0.00pc
11m 0.00pc
12m 0.00pc
13m 0.00pc
14m 0.00pc
15m 0.00pc
16m 0.00pc
17m 0.00pc
18m 0.00pc
19m 0.00pc
Mét Parsec
20m 0.00pc
21m 0.00pc
22m 0.00pc
23m 0.00pc
24m 0.00pc
25m 0.00pc
26m 0.00pc
27m 0.00pc
28m 0.00pc
29m 0.00pc
30m 0.00pc
31m 0.00pc
32m 0.00pc
33m 0.00pc
34m 0.00pc
35m 0.00pc
36m 0.00pc
37m 0.00pc
38m 0.00pc
39m 0.00pc
Mét Parsec
40m 0.00pc
41m 0.00pc
42m 0.00pc
43m 0.00pc
44m 0.00pc
45m 0.00pc
46m 0.00pc
47m 0.00pc
48m 0.00pc
49m 0.00pc
50m 0.00pc
51m 0.00pc
52m 0.00pc
53m 0.00pc
54m 0.00pc
55m 0.00pc
56m 0.00pc
57m 0.00pc
58m 0.00pc
59m 0.00pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian