Chuyển đổi Inch sang Parsec

/
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Inch sang Parsec

pc =
in * 0.00000000000000000082316
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Inch
Thêm thông tin: Parsec

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

 

chuyển đổi Inch sang Parsec

pc =
in * 0.00000000000000000082316
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Inch sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Inch Parsec
0in 0.00pc
1in 0.00pc
2in 0.00pc
3in 0.00pc
4in 0.00pc
5in 0.00pc
6in 0.00pc
7in 0.00pc
8in 0.00pc
9in 0.00pc
10in 0.00pc
11in 0.00pc
12in 0.00pc
13in 0.00pc
14in 0.00pc
15in 0.00pc
16in 0.00pc
17in 0.00pc
18in 0.00pc
19in 0.00pc
Inch Parsec
20in 0.00pc
21in 0.00pc
22in 0.00pc
23in 0.00pc
24in 0.00pc
25in 0.00pc
26in 0.00pc
27in 0.00pc
28in 0.00pc
29in 0.00pc
30in 0.00pc
31in 0.00pc
32in 0.00pc
33in 0.00pc
34in 0.00pc
35in 0.00pc
36in 0.00pc
37in 0.00pc
38in 0.00pc
39in 0.00pc
Inch Parsec
40in 0.00pc
41in 0.00pc
42in 0.00pc
43in 0.00pc
44in 0.00pc
45in 0.00pc
46in 0.00pc
47in 0.00pc
48in 0.00pc
49in 0.00pc
50in 0.00pc
51in 0.00pc
52in 0.00pc
53in 0.00pc
54in 0.00pc
55in 0.00pc
56in 0.00pc
57in 0.00pc
58in 0.00pc
59in 0.00pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian