Chuyển đổi Inch sang Kilômet

/
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Inch sang Kilômet

km =
in
 
______
 
 
39370.
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Inch
Thêm thông tin: Kilômet

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

 

chuyển đổi Inch sang Kilômet

km =
in
 
______
 
 
39370.

Kilômet

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

 

Bảng Inch sang Kilômet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Inch Kilômet
0in 0.00km
1in 0.00km
2in 0.00km
3in 0.00km
4in 0.00km
5in 0.00km
6in 0.00km
7in 0.00km
8in 0.00km
9in 0.00km
10in 0.00km
11in 0.00km
12in 0.00km
13in 0.00km
14in 0.00km
15in 0.00km
16in 0.00km
17in 0.00km
18in 0.00km
19in 0.00km
Inch Kilômet
20in 0.00km
21in 0.00km
22in 0.00km
23in 0.00km
24in 0.00km
25in 0.00km
26in 0.00km
27in 0.00km
28in 0.00km
29in 0.00km
30in 0.00km
31in 0.00km
32in 0.00km
33in 0.00km
34in 0.00km
35in 0.00km
36in 0.00km
37in 0.00km
38in 0.00km
39in 0.00km
Inch Kilômet
40in 0.00km
41in 0.00km
42in 0.00km
43in 0.00km
44in 0.00km
45in 0.00km
46in 0.00km
47in 0.00km
48in 0.00km
49in 0.00km
50in 0.00km
51in 0.00km
52in 0.00km
53in 0.00km
54in 0.00km
55in 0.00km
56in 0.00km
57in 0.00km
58in 0.00km
59in 0.00km
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian