Chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm sang Hải lý Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm

mi =
UK nmi * 1.1515
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm

mi =
UK nmi * 1.1515
 
 
 

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

 

Bảng Hải lý Anh sang Dặm

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Hải lý Anh Dặm
0UK nmi 0.00mi
1UK nmi 1.15mi
2UK nmi 2.30mi
3UK nmi 3.45mi
4UK nmi 4.61mi
5UK nmi 5.76mi
6UK nmi 6.91mi
7UK nmi 8.06mi
8UK nmi 9.21mi
9UK nmi 10.36mi
10UK nmi 11.52mi
11UK nmi 12.67mi
12UK nmi 13.82mi
13UK nmi 14.97mi
14UK nmi 16.12mi
15UK nmi 17.27mi
16UK nmi 18.42mi
17UK nmi 19.58mi
18UK nmi 20.73mi
19UK nmi 21.88mi
Hải lý Anh Dặm
20UK nmi 23.03mi
21UK nmi 24.18mi
22UK nmi 25.33mi
23UK nmi 26.48mi
24UK nmi 27.64mi
25UK nmi 28.79mi
26UK nmi 29.94mi
27UK nmi 31.09mi
28UK nmi 32.24mi
29UK nmi 33.39mi
30UK nmi 34.55mi
31UK nmi 35.70mi
32UK nmi 36.85mi
33UK nmi 38.00mi
34UK nmi 39.15mi
35UK nmi 40.30mi
36UK nmi 41.45mi
37UK nmi 42.61mi
38UK nmi 43.76mi
39UK nmi 44.91mi
Hải lý Anh Dặm
40UK nmi 46.06mi
41UK nmi 47.21mi
42UK nmi 48.36mi
43UK nmi 49.52mi
44UK nmi 50.67mi
45UK nmi 51.82mi
46UK nmi 52.97mi
47UK nmi 54.12mi
48UK nmi 55.27mi
49UK nmi 56.42mi
50UK nmi 57.58mi
51UK nmi 58.73mi
52UK nmi 59.88mi
53UK nmi 61.03mi
54UK nmi 62.18mi
55UK nmi 63.33mi
56UK nmi 64.48mi
57UK nmi 65.64mi
58UK nmi 66.79mi
59UK nmi 67.94mi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian