Dặm biển Anh
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, dặm Anh và dặm Mỹ
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, dặm Anh và dặm Mỹ
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Dặm biển Anh | Hải lý Mỹ |
---|---|
0UK nl | 0.00US nmi |
1UK nl | 3.00US nmi |
2UK nl | 6.00US nmi |
3UK nl | 9.01US nmi |
4UK nl | 12.01US nmi |
5UK nl | 15.01US nmi |
6UK nl | 18.01US nmi |
7UK nl | 21.01US nmi |
8UK nl | 24.02US nmi |
9UK nl | 27.02US nmi |
10UK nl | 30.02US nmi |
11UK nl | 33.02US nmi |
12UK nl | 36.02US nmi |
13UK nl | 39.02US nmi |
14UK nl | 42.03US nmi |
15UK nl | 45.03US nmi |
16UK nl | 48.03US nmi |
17UK nl | 51.03US nmi |
18UK nl | 54.03US nmi |
19UK nl | 57.04US nmi |
Dặm biển Anh | Hải lý Mỹ |
---|---|
20UK nl | 60.04US nmi |
21UK nl | 63.04US nmi |
22UK nl | 66.04US nmi |
23UK nl | 69.04US nmi |
24UK nl | 72.05US nmi |
25UK nl | 75.05US nmi |
26UK nl | 78.05US nmi |
27UK nl | 81.05US nmi |
28UK nl | 84.05US nmi |
29UK nl | 87.06US nmi |
30UK nl | 90.06US nmi |
31UK nl | 93.06US nmi |
32UK nl | 96.06US nmi |
33UK nl | 99.06US nmi |
34UK nl | 102.07US nmi |
35UK nl | 105.07US nmi |
36UK nl | 108.07US nmi |
37UK nl | 111.07US nmi |
38UK nl | 114.07US nmi |
39UK nl | 117.07US nmi |
Dặm biển Anh | Hải lý Mỹ |
---|---|
40UK nl | 120.08US nmi |
41UK nl | 123.08US nmi |
42UK nl | 126.08US nmi |
43UK nl | 129.08US nmi |
44UK nl | 132.08US nmi |
45UK nl | 135.09US nmi |
46UK nl | 138.09US nmi |
47UK nl | 141.09US nmi |
48UK nl | 144.09US nmi |
49UK nl | 147.09US nmi |
50UK nl | 150.10US nmi |
51UK nl | 153.10US nmi |
52UK nl | 156.10US nmi |
53UK nl | 159.10US nmi |
54UK nl | 162.10US nmi |
55UK nl | 165.11US nmi |
56UK nl | 168.11US nmi |
57UK nl | 171.11US nmi |
58UK nl | 174.11US nmi |
59UK nl | 177.11US nmi |