Chuyển đổi Dặm Anh sang Parsec

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Dặm Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm Anh sang Parsec

pc =
UK lg * 0.00000000000015656
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Dặm Anh

Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ

 

chuyển đổi Dặm Anh sang Parsec

pc =
UK lg * 0.00000000000015656
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Dặm Anh sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Dặm Anh Parsec
0UK lg 0.00pc
1UK lg 0.00pc
2UK lg 0.00pc
3UK lg 0.00pc
4UK lg 0.00pc
5UK lg 0.00pc
6UK lg 0.00pc
7UK lg 0.00pc
8UK lg 0.00pc
9UK lg 0.00pc
10UK lg 0.00pc
11UK lg 0.00pc
12UK lg 0.00pc
13UK lg 0.00pc
14UK lg 0.00pc
15UK lg 0.00pc
16UK lg 0.00pc
17UK lg 0.00pc
18UK lg 0.00pc
19UK lg 0.00pc
Dặm Anh Parsec
20UK lg 0.00pc
21UK lg 0.00pc
22UK lg 0.00pc
23UK lg 0.00pc
24UK lg 0.00pc
25UK lg 0.00pc
26UK lg 0.00pc
27UK lg 0.00pc
28UK lg 0.00pc
29UK lg 0.00pc
30UK lg 0.00pc
31UK lg 0.00pc
32UK lg 0.00pc
33UK lg 0.00pc
34UK lg 0.00pc
35UK lg 0.00pc
36UK lg 0.00pc
37UK lg 0.00pc
38UK lg 0.00pc
39UK lg 0.00pc
Dặm Anh Parsec
40UK lg 0.00pc
41UK lg 0.00pc
42UK lg 0.00pc
43UK lg 0.00pc
44UK lg 0.00pc
45UK lg 0.00pc
46UK lg 0.00pc
47UK lg 0.00pc
48UK lg 0.00pc
49UK lg 0.00pc
50UK lg 0.00pc
51UK lg 0.00pc
52UK lg 0.00pc
53UK lg 0.00pc
54UK lg 0.00pc
55UK lg 0.00pc
56UK lg 0.00pc
57UK lg 0.00pc
58UK lg 0.00pc
59UK lg 0.00pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian