Centimet
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.
Centimet | Hải lý Anh |
---|---|
0cm | 0.00UK nmi |
1cm | 0.00UK nmi |
2cm | 0.00UK nmi |
3cm | 0.00UK nmi |
4cm | 0.00UK nmi |
5cm | 0.00UK nmi |
6cm | 0.00UK nmi |
7cm | 0.00UK nmi |
8cm | 0.00UK nmi |
9cm | 0.00UK nmi |
10cm | 0.00UK nmi |
11cm | 0.00UK nmi |
12cm | 0.00UK nmi |
13cm | 0.00UK nmi |
14cm | 0.00UK nmi |
15cm | 0.00UK nmi |
16cm | 0.00UK nmi |
17cm | 0.00UK nmi |
18cm | 0.00UK nmi |
19cm | 0.00UK nmi |
Centimet | Hải lý Anh |
---|---|
20cm | 0.00UK nmi |
21cm | 0.00UK nmi |
22cm | 0.00UK nmi |
23cm | 0.00UK nmi |
24cm | 0.00UK nmi |
25cm | 0.00UK nmi |
26cm | 0.00UK nmi |
27cm | 0.00UK nmi |
28cm | 0.00UK nmi |
29cm | 0.00UK nmi |
30cm | 0.00UK nmi |
31cm | 0.00UK nmi |
32cm | 0.00UK nmi |
33cm | 0.00UK nmi |
34cm | 0.00UK nmi |
35cm | 0.00UK nmi |
36cm | 0.00UK nmi |
37cm | 0.00UK nmi |
38cm | 0.00UK nmi |
39cm | 0.00UK nmi |
Centimet | Hải lý Anh |
---|---|
40cm | 0.00UK nmi |
41cm | 0.00UK nmi |
42cm | 0.00UK nmi |
43cm | 0.00UK nmi |
44cm | 0.00UK nmi |
45cm | 0.00UK nmi |
46cm | 0.00UK nmi |
47cm | 0.00UK nmi |
48cm | 0.00UK nmi |
49cm | 0.00UK nmi |
50cm | 0.00UK nmi |
51cm | 0.00UK nmi |
52cm | 0.00UK nmi |
53cm | 0.00UK nmi |
54cm | 0.00UK nmi |
55cm | 0.00UK nmi |
56cm | 0.00UK nmi |
57cm | 0.00UK nmi |
58cm | 0.00UK nmi |
59cm | 0.00UK nmi |