Centimet
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ
Centimet | Dặm Anh |
---|---|
0cm | 0.00UK lg |
1cm | 0.00UK lg |
2cm | 0.00UK lg |
3cm | 0.00UK lg |
4cm | 0.00UK lg |
5cm | 0.00UK lg |
6cm | 0.00UK lg |
7cm | 0.00UK lg |
8cm | 0.00UK lg |
9cm | 0.00UK lg |
10cm | 0.00UK lg |
11cm | 0.00UK lg |
12cm | 0.00UK lg |
13cm | 0.00UK lg |
14cm | 0.00UK lg |
15cm | 0.00UK lg |
16cm | 0.00UK lg |
17cm | 0.00UK lg |
18cm | 0.00UK lg |
19cm | 0.00UK lg |
Centimet | Dặm Anh |
---|---|
20cm | 0.00UK lg |
21cm | 0.00UK lg |
22cm | 0.00UK lg |
23cm | 0.00UK lg |
24cm | 0.00UK lg |
25cm | 0.00UK lg |
26cm | 0.00UK lg |
27cm | 0.00UK lg |
28cm | 0.00UK lg |
29cm | 0.00UK lg |
30cm | 0.00UK lg |
31cm | 0.00UK lg |
32cm | 0.00UK lg |
33cm | 0.00UK lg |
34cm | 0.00UK lg |
35cm | 0.00UK lg |
36cm | 0.00UK lg |
37cm | 0.00UK lg |
38cm | 0.00UK lg |
39cm | 0.00UK lg |
Centimet | Dặm Anh |
---|---|
40cm | 0.00UK lg |
41cm | 0.00UK lg |
42cm | 0.00UK lg |
43cm | 0.00UK lg |
44cm | 0.00UK lg |
45cm | 0.00UK lg |
46cm | 0.00UK lg |
47cm | 0.00UK lg |
48cm | 0.00UK lg |
49cm | 0.00UK lg |
50cm | 0.00UK lg |
51cm | 0.00UK lg |
52cm | 0.00UK lg |
53cm | 0.00UK lg |
54cm | 0.00UK lg |
55cm | 0.00UK lg |
56cm | 0.00UK lg |
57cm | 0.00UK lg |
58cm | 0.00UK lg |
59cm | 0.00UK lg |